Có 2 kết quả:

蹲苦窑 dūn kǔ yáo ㄉㄨㄣ ㄎㄨˇ ㄧㄠˊ蹲苦窯 dūn kǔ yáo ㄉㄨㄣ ㄎㄨˇ ㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(slang) to be behind bars

Từ điển Trung-Anh

(slang) to be behind bars