Có 2 kết quả:
蹲苦窑 dūn kǔ yáo ㄉㄨㄣ ㄎㄨˇ ㄧㄠˊ • 蹲苦窯 dūn kǔ yáo ㄉㄨㄣ ㄎㄨˇ ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) to be behind bars
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) to be behind bars
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0